XIN CHÀO

1 0 0
                                    

nǐ (你) - bạn
wǒ (我) - tôi
nǐhǎo (你好) - Xin Chào
zàijiàn (再见) - tạm biệt
shì (是) - là
zhōngguó (中国) - Trung Quốc
yuènán (越南) - Việt Nam
tā (她) : cô ấy
tā (他) : anh ấy
rén (人) : người
bù (不) : (từ phủ định) không
ma (吗) : (câu hỏi)

họcWhere stories live. Discover now