Câu 11 - 20 gồm 31 bộ

2.4K 28 2
                                    

11. DẪN 廴- đi gần, SƯỚC 辶 - đi xa (1)

12. BAO 勹 - ôm, TỶ 比 - sánh, CỦNG 廾 - là chắp tay (2)

13. ĐIỂU 鳥 - chim, TRẢO 爪 - vuốt, PHI 飛 - bay

14. TÚC 足 - chân, DIỆN 面 - mặt, THỦ 手 - tay, HIỆT 頁 - đầu (3)

15. TIÊU 髟 là tóc, NHI 而là râu (4)

16. NHA 牙 - nanh, KHUYỂN 犬 - chó, NGƯU 牛- trâu, GIÁC 角 - sừng

17. DỰC 弋 - cọc trâu, KỶ 己 - dây thừng (5)

18. QUA 瓜 - dưa, CỬU 韭 - hẹ, MA 麻 - vừng (6), TRÚC竹 - tre

19. HÀNH 行 - đi, TẨU 走 - chạy, XA 車 - xe

20. MAO 毛 - lông, NHỤC 肉 - thịt, Da 皮 - Bì, CỐT 骨 - xương.

214 Bộ Thủ Chữ Hán Bằng ThơDonde viven las historias. Descúbrelo ahora