Are not =Aren't: không -> dùng với tính từ
Is not = Isn't: không-> tính từ
Do not=: không->động từ
Does not=: không->động từ
Was not: đã không->tính từ, danh từ
Were not: đã không-> tính từ, danh từ
Did not: đã không ->động từ
Will not: sẽ không
Would not: quá khứ
Have not got: không có
Has not got: không có
Has not: chưa
Have not: chưa
Can not: không thể, không được
Could not: đã không thể
Should not: không nên