名 (Na): Danh - Phần 6 - 火遁の術(Katon): Hoả Độn Thuật

783 13 3
                                    


· 火遁 · 豪火球の術 (Katon: Gōkakyū no Jutsu): Hoả Độn: Hào Hoả Cầu Thuật

· 火遁 · 龍火の術 (Katon: Ryūka no Jutsu): Hoả Độn: Long Hoả Thuật

· 火遁 · 火龍炎弾 (Katon: Karyū Endan): Hoả Độn: Hoả Long Viêm Đạn

· 火遁 · 灰積焼 (Katon: Haisekishō): Hoả Độn: Hôi Tích Thiêu

· 火遁 · 頭刻苦 (Katon: Zukokku): Hoả Độn: Đầu Khắc Khổ

· 火遁 · 豪龍火の術 (Katon: Gōryūka no Jutsu): Hoả Độn: Hào Long Hoả Thuật

· 火遁 · 灰塵隠れの術 (Katon: Haijingakure no Jutsu): Hoả Độn: Hôi Trần Ẩn Thuật

· 火遁 · 鳳仙花爪紅 (Katon: Hosenka Tsumabeni): Hoả Độn: Phượng Tiên Hoa Trảo Hồng

· 火遁 · 炎弾 (Katon: Endan): Hoả Độn: Viêm Đạn

· 火遁 · 大炎弾 (Katon: Daiendan): Hoả Độn: Đại Viêm Đạn

· 火遁 · 蝦蟆油炎弾 (Katon: Gamayu Endan): Hoả Độn: Hà Mô Du Viêm Đạn

· 火遁 · 爆風乱舞 (Katon: Bakufū Ranbu): Hoả Độn: Bạo Phong Loạn Vũ

· 火遁 · 豪火滅却 (Katon: Gōka Mekkyaku): Hoả Độn: Hào Hoả Diệt Khước

· 火遁 · 豪火滅失 (Katon: Gōka Messhitsu): Hoả Độn: Hào Hoả Diệt Thất

· 火遁 · 鳳仙花の術 (Katon: Hōsenka no Jutsu): Hoả Độn: Phượng Tiên Hoa Thuật

· 火遁 · 龍炎放歌の術 (Katon: Ryūen Hōka no Jutsu): Hoả Độn: Long Viêm Phóng Ca Thuật

· 火遁 · 豪炎の術 (Katon: Gōen no Jutsu): Hoả Độn: Hào Viêm Thuật

Một số tên trong Naruto và bản dịch sang Hán ViệtNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ