· 千鳥 (Chidori): Thiên Điểu
· 千鳥流し (Chidori Nagashi): Thiên Điểu Lưu
· 千鳥千本 (Chidori Senbon): Thiên Điểu Thiên Bản
· 草薙の剣 · 千鳥刀 (Kusanagi no Tsurugi): Thảo Thế Kiếm: Thiên Điểu Đao
· 千鳥鋭槍 (Chidori Eisō): Thiên Điểu Duệ Thương
· 雷切 (Raikiri): Lôi Thiết
· 雷遁 · 偽暗 (Raiton: Gian): Lôi Độn: Nguỵ Ám
· 雷遁 · 雷獣追牙 (Raiton: Raijū Tsuiga): Lôi Độn: Lôi Thú Truy Nha
· 雷遁の鎧 (Raiton no Yoroi): Lôi Độn Khải
· 雷伝 (Raiden): Lôi Truyền
· 雷切神威 (Kamui Raikiri): Thần Uy Lôi Thiết
· 須佐能乎 · 千鳥 (Susanō-o: Chidori): Tu Tá Năng Hồ: Thiên Điểu
![](https://img.wattpad.com/cover/130880016-288-k450704.jpg)
BẠN ĐANG ĐỌC
Một số tên trong Naruto và bản dịch sang Hán Việt
General FictionBản gốc ([漢字] - Hán Tự) + Phiên âm (Rōmaji - La Mã Tự) + Bản dịch (Hán Việt) 疾風伝 (Shippūden): Tật Phong Truyền 忍者 (Ninja): Nhẫn Giả 忍び (Shinobi): Nhẫn