名 (Na): Danh - Phần 6 - 雷遁の術 (Raiton no Jutsu): Lôi Độn Thuật

454 9 0
                                    



· 千鳥 (Chidori): Thiên Điểu

· 千鳥流し (Chidori Nagashi): Thiên Điểu Lưu

· 千鳥千本 (Chidori Senbon): Thiên Điểu Thiên Bản

· 草薙の剣 · 千鳥刀 (Kusanagi no Tsurugi): Thảo Thế Kiếm: Thiên Điểu Đao

· 千鳥鋭槍 (Chidori Eisō): Thiên Điểu Duệ Thương

· 雷切 (Raikiri): Lôi Thiết

· 雷遁 · 偽暗 (Raiton: Gian): Lôi Độn: Nguỵ Ám

· 雷遁 · 雷獣追牙 (Raiton: Raijū Tsuiga): Lôi Độn: Lôi Thú Truy Nha

· 雷遁の鎧 (Raiton no Yoroi): Lôi Độn Khải

· 雷伝 (Raiden): Lôi Truyền

· 雷切神威 (Kamui Raikiri): Thần Uy Lôi Thiết

· 須佐能乎 · 千鳥 (Susanō-o: Chidori): Tu Tá Năng Hồ: Thiên Điểu

Một số tên trong Naruto và bản dịch sang Hán ViệtNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ